- Trang chủ
- Giới thiệu
- THIẾT KẾ KIẾN TRÚC
- THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
- THIẾT KẾ BIỆT THỰ
- THIẾT KẾ SHOWROOM
- THIẾT KẾ KHÁCH SẠN
- THIẾT KẾ CAFE
- THIẾT KẾ BAR-VŨ TRƯỜNG
- THIẾT KẾ BIỆT THỰ TÂN CỔ ĐIỂN
- THIẾT KẾ NHÀ XƯỞNG
- THIẾT KẾ KHU PHỨC HỢP – RESORT
- THIẾT KẾ KARAOKE
- THIẾT KẾ BIỆT THỰ LÂU ĐÀI
- THIẾT KẾ NHÀ HÀNG
- THIẾT KẾ CAO ỐC VĂN PHÒNG
- CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC XANH
- THIẾT KẾ CHÙA – MIẾU
- XÂY NHÀ CHO THUÊ
- THIẾT KẾ SHOP
- THIẾT KẾ NỘI THẤT
- THI CÔNG XÂY DỰNG
- BẢNG GIÁ
- GIÁ XÂY DỰNG PHẦN THÔ
- GIÁ THIẾT KẾ THI CÔNG NHÀ TRỌN GÓI
- ĐƠN GIÁ THI CÔNG PHẦN THÔ BIỆT THỰ
- ĐƠN GIÁ PHẦN HOÀN THIỆN
- ĐƠN GIÁ THI CÔNG PHẦN THÔ NHÀ PHỐ
- ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ THI CÔNG NHÀ XƯỞNG
- ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG – BIỆN PHÁP THI CÔNG
- ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NHÀ PHỐ 2022
- ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ BIỆT THỰ 2022
- BÁO GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THI CÔNG TRỌN GÓI
- TƯ VẤN THIẾT KẾ & XÂY NHÀ TRỌN GÓI
- Vật liệu xây dựng
- PHONG THỦY
- TƯ VẤN NHÀ ĐẸP
- Liên hệ
Trang chủ / Tính giá xây biệt thự
Tính giá xây biệt thự
Tìm kiếm
BẤT ĐỘNG SẢN
Tin tức
KHUYẾN MÃI HOT
Bảng kế toán khái quát công trình
Loại | Diện tích | Đơn giá |
---|---|---|
Đơn giá | 3.150.000 vnđ | |
CỌC BTCT* | 0% (Diện tích) | 0 vnđ |
Tầng 1 | 1000 m2 | 3.150.000.000 vnđ |
Tầng | 0 m2 | 0 vnđ |
MÁI (Chống nóng)* | 30% (Diện tích ) | 945.000.000 vnđ |
Tầng hầm | 0% (Diện tích ) | 0 vnđ |
Tổng diện tích | 1000 m2 | |
Tổng tiền: | 4.095.000.000 vnđ |
*Cọc BTCT, Mái (Chống nóng): Có thể có hoặc không theo nhu cầu của chủ đầu tư. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ 083 261 9696. Xin cám ơn!
STT | HẠNG MỤC CÔNG VIỆC | THỜI GIAN (ngày) |
I | PHẦN XÂY DỰNG CƠ BẢN (nhà thầu cung cấp vật tư và nhân công) | |
1 | Tổ chức công trường, làm lán trại cho công nhân ( nếu mặt bằng thi công cho phép) | 2 |
2 | Vệ sinh mặt bằng thi công, định vị tim móng, cột | 1 |
3 | Vệ sinh , thi công phần trên theo bản vẽ thiết kế. | 5 |
4 | Thi công coffa, cốt thép, đổ bê tông móng, đà kiềng, dầm sàn các lầu, cột…theo bản vẽ thiết kế. | 10 |
5 | Xây tường gạch, theo bản thiết kế. Tô trát tường đúng quy chuẩn, | 5 |
6 | Cán nền các nền lầu, sân thượng, mái và nhà vệ sinh | 2 |
7 | Thi công Chống thấm Sê nô, sàn mái, sàn vệ sinh, sân thượng..vv…. | 2 |
8 | Lắp đặt hệ thống đường ống cấp và thoát nước nóng lạnh. | 10 |
9 | Đóng trần thạch cao trần nhà ( không tô trần nếu đã đóng trần thạch cao) | 7 |
10 | Lắp đặt hệ thống đường dây điện chiếu sáng, đế âm, hộp nối | 5 |
11 | Lắp đặt hệ thống đường dây truyền hình cáp, internet. | 2 |
12 | Vệ sinh công trình trước khi bàn giao đưa vào sử dụng và hoàn tất quá trình xây nhà trọn gói. | 3 |
II | PHẦN HOÀN THIỆN (Nhà thầu cung cấp vật tư & nhân công thi công) | |
1 | Ốp lát gạch toàn bộ sàn của nhà, phòng bếp, tường vệ sinh theo bản vẽ thiết kế. | 6 |
2 | Ốp gạch, đá trang trí. | 3 |
3 | Lắp đặt hệ thống điện và chiếu sáng: công tắc, ổ cắm, bóng đèn. | 2 |
4 | Lắp đặt thiết bị vệ sinh: bàn cầu, lavabo, vòi nước… | 2 |
5 | Dựng bao cửa gỗ, cửa sắt. | 4 |
6 | Trét mát tít và sơn nước toàn bộ bên trong và bên ngoài nhà. | 10 |
III | CÁC CÔNG VIỆC VÀ HẠNG MỤC KHÔNG BAO GỒM TRONG XÂY NHÀ TRỌN GÓI | |
1 | Đào móng, đóng cọc, vận chuyển đất phế thải phần móng, | 4 |
2 | Lắp đặt các loại đèn chùm trang trí, lắp đặt bồn nước nóng năng lượng mặt trời, | 3 |
3 | Mạng LAN cho văn phòng. | 2 |
4 | Hệ thống điện 3 pha, | 2 |
5 | Hệ thống chống sét, | 1 |
6 | Hệ thống cho máy lạnh, | 2 |
7 | Thi công tiều cảnh | 10 |
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ PHỐ TRỌN GÓI THEO VẬT LIỆU
STT | GÓI SỬ DỤNG | TRUNG BÌNH | KHÁ |
Đơn giá thi công phần thô và nhân công hoàn thiện | 3,500,000 VNĐ/M2 | 3,700,000 VNĐ/M2 | |
Đơn giá thi công trọn gói phần thô và vật tư hoàn thiện | 6,200,000 | 6,700,000 | |
VNĐ/M2 | VNĐ/M2 | ||
I. VẬT LIỆU THÔ | |||
1 | Sắt thép | Thái Nguyên | Thái Nguyên |
2 | Xi măng | Visai | Visai |
3 | Bê tông tươi | Bê tông thương phẩm | Bê tông thương phẩm |
M250 | M250 | ||
4 | Cát bê tông | Cát Việt Trì | Cát Việt Trì |
5 | Cát xây tường | Trung Hà | Trung Hà |
6 | Cát tô trát tường | Trung Hà | Trung Hà |
7 | Đá 1×2 | Phủ Lý | Phủ Lý |
8 | Gạch ống | Nhân Hòa | Nhân Hòa |
II. VẬT LIỆU HOÀN THIỆN | |||
STT | ĐIỆN & NƯỚC | ||
1 | Dây diện | Cadisun | Trần Phú |
2 | Dây cáp mạng | Cat5e | Cat5e |
3 | Dây cáp TV | RG6 | RG6 |
4 | Đường ống nước | Tiền Phong | Tiền Phong |
5 | Đường ống dẫn nhiệt | Vesbo | Vesbo |
STT | SƠN NƯỚC & SƠN DẦU | ||
1 | Sơn nước nội thất | Maxilite | Nippon |
2 | Sơn nước ngoại thất | Maxilite | Nippon |
3 | Sơn lót mặt tiền | Maxilite | Nippon |
4 | Matit | Maxilite | Nippon |
5 | Sơn dầu | Bạch Tuyết | Tilac-Bilac Nippon |
STT | THIẾT BỊ ĐIỆN | ||
1 | Thiết bị công tắc, ổ cắm điện | Vanlock | Vanlock |
2 | Bóng đèn chiếu sáng phòng khách & phòng ngủ & phòng bếp | Rạng đông | Rạng đông |
3 | Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh | Rạng đông | Rạng đông |
4 | Đèn ban công | Rạng đông | Rạng đông |
5 | Đèn cầu thang | Rạng đông | Rạng đông |
6 | Đèn ngủ | 0 | 0 |
STT | THIẾT BỊ VỆ SINH | ||
1 | Bồn cầu vệ sinh | Viglacera | Viglacera |
1,800,000 đ/bộ | 2,500,000 đ/bộ | ||
2 | Labo rửa mặt | Viglacera | Viglacera |
650,000 đ/bộ | 900,000 đ/bộ | ||
3 | Phụ kiện Labo | Viglacera | Viglacera |
750,000 đ/bộ | 1,250,000 đ/bộ | ||
4 | Vòi rửa Labo | Viglacera | Viglacera |
750,000 đ/bộ | 1,350,000 đ/bộ | ||
5 | Vòi sen tắm | Viglacera | Viglacera |
900,000 đ/bộ | 1,350,000 đ/bộ | ||
6 | Vòi sịt vệ sinh | Viglacera | Viglacera |
150,000 đ/bộ | 200,000 đ/bộ | ||
7 | Gương soi nhà vệ sinh | 200,000 đ/bộ | 250,000 đ/bộ |
8 | Bồn nước | Tân Á, 1000L | Tân Á, 1500L |
STT | BẾP | ||
1 | Tủ bếp gỗ trên | Gỗ Xoan Đào | Gỗ Sồi Nga |
2 | Tủ bếp gỗ dưới | Gỗ Giàng Giàng | Gỗ Xoan đào |
3 | Mặt đá bàn bếp | Đá Granite | Đá Granite |
4 | Chậu rửa trên bàn bếp | Inox | Inox |
1,150,000 đ/bộ | 1,450,000 đ/bộ | ||
5 | Vòi rửa bát nóng lạnh | INAX | INAX |
750,000 đ/bộ | 950,000 đ/bộ | ||
STT | CẦU THANG | ||
1 | Đá cầu thang | Đá Granite | Đá Granite |
2 | Tay vịn cầu thang | 400,000 đ/md | 1,150,000 đ/md |
3 | Trụ cầu thang 1 cái | Trụ gỗ | Trụ gỗ |
1,300,000 đ | 2,500,000 đ | ||
4 | Lan can cầu thang | Gỗ lim | Gỗ lim Nam Phi |
5 | Ô lấy sáng cầu thang & Ô giếng trời | Tấm lấy sáng Polycarbonate | Kính cường lực 8mm |
STT | GẠCH ỐP LÁT | ||
1 | Gạch lát nền nhà | 115,000 đ/m2 | 200,000 đ/m2 |
2 | Gạch lát nền phòng WC | 80,000 đ/m2 | 145,000 đ/m2 |
3 | Gạch ốp tường WC | 80,000 đ/m2 | 190,000 đ/m2 |
4 | Gạch len tường | Gạch cắt cùng loại gach nền cao 12>14cm | Gạch cắt cùng loại gach nền cao 12>14cm |
STT | CỬA & KHUNG BẢO VỆ | ||
1 | Cửa cổng | Sắt hộp | Sắt hộp |
1,200,000 đ/m2 | 1,400,000 đ/m2 | ||
2 | Cửa chính tầng trệt | Nhôm Việt Pháp | Kính cường lực 10mm |
3 | Cửa đi ban công | Nhôm Việt Pháp | Gỗ chò |
4 | Cửa sổ | Nhôm Việt Pháp | Gỗ chò |
5 | Khung bảo vệ cửa sổ | Inox | Inox |
6 | Cửa phòng ngủ | Nhôm Việt Pháp | Gỗ chò |
7 | Cửa WC | Nhựa lõi thép | Nhôm Việt Pháp |
8 | Ổ khóa cửa phòng | Việt Tiệp | Việt Tiệp |
140,000 đ/bộ | 250,000 đ/bộ | ||
9 | Ổ khóa cửa chính & cửa ban công khóa gạt | Việt Tiệp | Việt Tiệp |
350,000 đ/bộ | 400,000 đ/bộ | ||
STT | TRẦN THẠCH CAO | ||
1 | Khung xương | 0 | Khung |
0 | Hà Nội | ||
2 | Tấm trần | Hà Nội | Hà Nội |
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG BIỆT THỰ HIỆN ĐẠI TRỌN GÓI THEO VẬT LIỆU | |||
STT | GÓI SỬ DỤNG | TRUNG BÌNH | KHÁ |
Đơn giá thi công phần thô và nhân công hoàn thiện | 3,800,000 VNĐ/M2 | 4000,000 VNĐ/M2 | |
Đơn giá thi công trọn gói phần thô và vật tư hoàn thiện | 6,500,000 | 7,000,000 | |
VNĐ/M2 | VNĐ/M2 | ||
I. VẬT LIỆU THÔ | |||
1 | Sắt thép | Thái Nguyên | Thái Nguyên |
2 | Xi măng | Visai | Visai |
3 | Bê tông tươi | Bê tông thương phẩm M250 | Bê tông thương phẩm M250 |
4 | Cát bê tông | Cát Việt Trì | Cát Việt Trì |
5 | Cát xây tường | Trung Hà | Trung Hà |
6 | Cát tô trát tường | Trung Hà | Trung Hà |
7 | Đá 1×2 | Phủ Lý | Phủ Lý |
8 | Gạch ống | Nhân Hòa | Nhân Hòa |
II. VẬT LIỆU HOÀN THIỆN | |||
STT | ĐIỆN & NƯỚC | ||
1 | Dây diện | Trần Phú | Trần Phú |
2 | Dây cáp mạng | Cat5e | Cat5e |
3 | Dây cáp TV | RG6 | RG6 |
4 | Đường ống nước | Tiền Phong | Tiền Phong |
5 | Đường ống dẫn nhiệt | Vesbo | Vesbo |
STT | SƠN NƯỚC & SƠN DẦU | ||
1 | Sơn nước nội thất | Maxilite | Nippon |
2 | Sơn nước ngoại thất | Maxilite | Nippon |
3 | Sơn lót mặt tiền | Maxilite | Nippon |
4 | Matit | Maxilite | Nippon |
5 | Sơn dầu | Bạch Tuyết | Tilac-Bilac Nippon |
STT | THIẾT BỊ ĐIỆN | ||
1 | Thiết bị công tắc, ổ cắm điện | Vanlock | Vanlock |
2 | Bóng đèn chiếu sáng phòng khách & phòng ngủ & phòng bếp | Rạng đông | Rạng đông |
3 | Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh | Rạng đông | Rạng đông |
4 | Đèn ban công | Rạng đông | Rạng đông |
5 | Đèn cầu thang | Rạng đông | Rạng đông |
6 | Đèn ngủ | 0 | 0 |
STT | THIẾT BỊ VỆ SINH | ||
1 | Bồn cầu vệ sinh | Viglacera | Viglacera |
1,800,000 đ/bộ | 2,500,000 đ/bộ | ||
2 | Labo rửa mặt | Viglacera | Viglacera |
650,000 đ/bộ | 900,000 đ/bộ | ||
3 | Phụ kiện Labo | Viglacera | Viglacera |
750,000 đ/bộ | 1,250,000 đ/bộ | ||
4 | Vòi rửa Labo | Viglacera | Viglacera |
750,000 đ/bộ | 1,350,000 đ/bộ | ||
5 | Vòi sen tắm | Viglacera | Viglacera |
900,000 đ/bộ | 1,350,000 đ/bộ | ||
6 | Vòi sịt vệ sinh | Viglacera | Viglacera |
150,000 đ/bộ | 200,000 đ/bộ | ||
7 | Gương soi nhà vệ sinh | 200,000 đ/bộ | 250,000 đ/bộ |
8 | Bồn nước | Tân Á, 1000L | Tân Á, 1500L |
STT | BẾP | ||
1 | Tủ bếp gỗ trên | Gỗ Sồi Nga | Gỗ Sồi Nga |
2 | Tủ bếp gỗ dưới | Gỗ Sồi Nga | Gỗ Sồi Nga |
3 | Mặt đá bàn bếp | Đá Granite | Đá Granite |
4 | Chậu rửa trên bàn bếp | Inox | Inox |
1,150,000 đ/bộ | 1,450,000 đ/bộ | ||
5 | Vòi rửa bát nóng lạnh | INAX | INAX |
750,000 đ/bộ | 950,000 đ/bộ | ||
STT | CẦU THANG | ||
1 | Đá cầu thang | Đá Granite | Đá Granite |
2 | Tay vịn cầu thang | 400,000 đ/md | 1,150,000 đ/md |
3 | Trụ cầu thang 1 cái | Trụ gỗ | Trụ gỗ |
1,300,000 đ | 2,500,000 đ | ||
4 | Lan can cầu thang | Gỗ lim Nam Phi | Gỗ lim Nam Phi |
5 | Ô lấy sáng cầu thang & Ô giếng trời | Tấm lấy sáng Polycarbonate | Kính cường lực 8mm |
STT | GẠCH ỐP LÁT | ||
1 | Gạch lát nền nhà | 175,000 đ/m2 | 200,000 đ/m2 |
2 | Gạch lát nền phòng WC | 135,000 đ/m2 | 145,000 đ/m2 |
3 | Gạch ốp tường WC | 160,000 đ/m2 | 190,000 đ/m2 |
4 | Gạch len tường | Gạch cắt cùng loại gach nền cao 12>14cm | Gạch cắt cùng loại gach nền cao 12>14cm |
STT | CỬA & KHUNG BẢO VỆ | ||
1 | Cửa cổng | Sắt hộp | Sắt hộp |
1,200,000 đ/m2 | 1,400,000 đ/m2 | ||
2 | Cửa chính tầng trệt | Nhôm Việt Pháp | Kính cường lực 10mm |
3 | Cửa đi ban công | Nhôm Việt Pháp | Lim Nam Phi |
4 | Cửa sổ | Nhôm Việt Pháp | Lim Nam Phi |
5 | Khung bảo vệ cửa sổ | Inox | Inox |
6 | Cửa phòng ngủ | Lim Nam Phi | Lim Nam Phi |
7 | Cửa WC | Nhựa lõi thép | Nhôm Việt Pháp |
8 | Ổ khóa cửa phòng | Việt Tiệp | Việt Tiệp |
140,000 đ/bộ | 250,000 đ/bộ | ||
9 | Ổ khóa cửa chính & cửa ban công khóa gạt | Việt Tiệp | Việt Tiệp |
350,000 đ/bộ | 400,000 đ/bộ | ||
STT | TRẦN THẠCH CAO | ||
1 | Khung xương | Khung | Khung |
Hà Nội | Hà Nội | ||
2 | Tấm trần | Hà Nội | Hà Nội |
Mẫu biệt thự đẹp
Thiết kế biệt thự đẹp
- Thiết kế biệt thự 8x15
- Thiết kế biệt thự 10x20
- Biệt thự 2 tầng mái thái
- Biệt thự vườn 1 tầng
- Một số mẫu biệt thự đẹp
Bảng báo đơn giá
Thi công xây dựng
- Thiết kế xây dựng
- Thi công biệt thự
- Thi công nhà
- Đơn giá thiết kế nhà
- Bảng đơn giá xây dựng
Mẫu nhà phố đẹp
- Thiết kế nhà đẹp 1 tầng
- Thiết kế nhà đẹp 2 tầng
- Thiết kế nhà đẹp 3 tầng
- Thiết kế nhà
- Thiết kế nhà tân cổ điển